Xin chào các bạn
Hôm nay tôi giới thiệu thêm về một số từ mới trong lĩnh vực ẩm thực về tiếng hàn . Mong rằng bài viết này sẽ giúp đỡ được các bạn về món ăn tại hàn quốc
Từ vựng về ẩm thực thhif chủ đề nó rất rộng từ mới nó cũng phong phú nữa. bài sau tôi sẽ giới thiệu thêm cho các bạn cùng biết thêm về các móm ăn khác
음식 관련 단어 - Từ vựng về ẩm thực trong tiếng hàn | |||
https://gumin.tistory.com/ | |||
Tiếng Hàn -한국어 | Tiếng Việt | Tiếng Hàn - 한국어 | Tiếng Việt |
불고기 | Thịt bò nướng | 뻥튀기 | bánh gạo |
호떡 | Bánh rán Pancake | 생선회 | gỏi cá |
치킨 | Thịt gà chiên | 미역 | Rong biển |
순대국밥 | Canh lòng lợn | 녹차 | trà xanh |
곱창 | Lòng nướng | 꼬리곰탕 | canh đuôi bò |
김치전 | kimchi rán với bột mì | 김 | rong biển |
물기침 | Kim chi không cay | 한식 | món Hàn Quốc |
오이 장아찌 | Dưa ngâm muối | 김치 | kim chi |
구운빵 | bánh mì lát nướng | 깍두기 | kim chi củ cải |
백빵 | mì trắng | 김치찌개 | canh kimchi |
머핀 | bánh nướng xốp | 김밥 | cơm cuộn rong biển |
빵 | bánh mì | 된장찌개 | canh tương |
팬케이크 | bánh xèo | 콩나물국 | canh giá đỗ |
만두 | bánh bao | 순두부찌개 | canh đậu hũ non |
찜빵 | bánh hấp | 삼계탕 | gà hầm sâm |
스펀지 케이크 | bánh bò | 잡채 | miến trộn |
이탈리아식 국수 | mì ý | 비빔밥 | cơm trộn |
국수 | hủ tiếu, phở | 불고기 | thịt nướng |
버미첼리 | miến | 삼겹살 | ba chỉ nướng |
라면 | mì gói | 짜짱면 | mì đen |
볶음 국수 | mì xào | 냉면 | mì lạnh |
스파게티 | Mỳ ý | 우동 | mì u-don |
죽 | cháo | 떡 | bánh gạo |
밥 | cơm | 김 | rong biển |
볶음 밥 | cơm chiên | 쌀국수 | bún |
백밥 | cơm trắng | 베트남쌀국수 | Phở Việt Nam |
미역국 | Canh dong biển | 뼈다귀 해장국 | Canh sương hầm |
설렁탕 | Canh thịt bò | 생선구이 | Cá nướng |
꽃게장 | Ghẹ muối | 콩국수 | Mì đỗ tương |
비빔국사 | Mì trộn | 떡붂이 | Bánh gạo canh |
계란말이 | Trứng gà rán | 스팸구이 | Hem rán |
라이스 퍼이퍼 | bánh tráng cuốn | 샌드위치 | bánh sandwich |
새우 크래커 | bánh phồng tôm | 월병 | bánh trung thu |
크루아상 | bánh sừng bò | 케이크, 양과자 | bánh ngọt |
비스킷 | bánh bích quy | 핫케이크 | bánh nướng |
족발 | Chân giò lợn , móng chân giò | 샤브샤브 | Món lẩu |
Hôm nay tôi giới thiệu đến đây. Bài sau tôi sẽ cập nhật thêm các chủ đề khác nữa mong rằng sẽ giúp ích được cho các bạn
Chúc các bạn ngày mới tốt lành
'modoo > 교육관련' 카테고리의 다른 글
Conversation in english - Những câu giao tiếp hàng ngày trong tiếng anh (0) | 2021.12.27 |
---|---|
색갈 and 꽃 관련 단어 - Từ vựng về màu sắc và các loại hoa (0) | 2021.12.18 |
관광 관련 단어 - Từ vựng liên quan đến du lịch trong tiếng hàn (0) | 2021.12.18 |
날씨,계절 관련 단어 - Từ mới liên quan đến thời tiết và các mùa trong năm (0) | 2021.12.18 |
학교에서 관련 단어 - Từ vựng liên quan trong trường học bằng tiếng hàn (0) | 2021.12.15 |