Hôm nay tôi giới thiệu một số từ mới liên quan trong trường học bằng tiếng hàn . Đây là những từ ngữ cơ bản khi nhập học trong các trường học ở hàn quốc mà các bạn cần phải biết.
Mới đầu sang có khi các bạn phải học bằng tiếng anh cũng có thể có những môn được giảng bằng tiếng hàn
Tiếng Hàn - 한국어
|
Tiếng Việt - 베트남어
|
Tiếng Hàn - 한국어
|
Tiếng Việt - 베트남어
|
선생님
|
Giáo viên
|
전문
|
Chuyên môn
|
학생
|
Học sinh
|
일반교양과목
|
Môn học chung
|
학교
|
Trường học
|
자유선택 과목
|
Môn học tự chọn
|
유치원
|
Trường mầm non
|
연구소
|
Phòng nghiên cứu
|
초등학교
|
Trường cấp 1
|
장비실
|
Phòng thiết bị
|
중학교
|
Trường cấp 2
|
교실/강의실
|
Phòng học
|
고등학교
|
Trường cấp 3
|
도서관
|
Thư viện
|
대학교
|
Đại học
|
독서
|
Đọc sách
|
전문 대학교
|
Trường cao đẳng
|
식당
|
Nhà ăn
|
대학원
|
Viện cao học
|
경비실
|
Phòng bảo vệ
|
석사
|
Thạc sỹ
|
여름 방학
|
Nghỉ hè
|
박사
|
Tiến sỹ
|
겨울 방학
|
Nghỉ đông
|
대학총장
|
Viện trưởng
|
입학
|
Nhập học
|
공부하다
|
Học tập
|
재학
|
Theo học
|
연구하다
|
Nghiên cứu
|
재학기간
|
Thời gian theo học
|
질문하다
|
Câu hỏi
|
시험장
|
Điểm thi
|
문법
|
Ngữ pháp
|
합격하다
|
Thi đỗ
|
수업
|
Tiết học
|
불합격하다
|
Thi trượt
|
단어
|
Từ ngữ
|
낙방
|
Lạc đề, thi trượt
|
쉽다
|
Dễ
|
졸업시험
|
Thi tốt nghiệp
|
어렵다
|
Khó
|
졸업식
|
Lễ tốt nghiệp
|
독학하다
|
Tự học
|
졸업증
|
Bằng tốt nghiệp
|
노력하다
|
Nỗ lực
|
공부를 잘하다
|
Học giỏi
|
열심하다
|
Chăm chỉ
|
공부를 못하다
|
Học kém
|
그만두다, 포기하다
|
Từ bỏ
|
게으르다
|
Lười biếng
|
학기초
|
Đầu học kỳ
|
게으름뱅이
|
Kẻ lười biếng
|
중간 시험
|
Thi giữa kỳ
|
책벌레
|
Kẻ mọt sách
|
기말 시험
|
Thi cuối kỳ
|
학업 성적표
|
Học bạ
|
시간표
|
Thời gian biểu
|
졸업가증서
|
Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời
|
북
|
Trống
|
기숙사
|
Ký túc
|
전과
|
Toàn bộ các khoa
|
과학
|
Khoa học
|
수학
|
Môn toán
|
사회과학
|
Khoa học xã hội
|
문학
|
Môn văn
|
기초과학
|
Khoa học cơ bản
|
영어
|
Tiếng anh
|
심리학
|
Tâm lý học
|
외국어
|
Ngoại ngữ
|
실습생
|
Thực tập sinh
|
화학
|
Hóa học
|
학사학위
|
Cử nhân
|
물리
|
Vật lý
|
유학생
|
Du học sinh
|
도덕
|
Môn đạo đức
|
사회복지과
|
Khoa phúc lợi xã hội
|
생물학
|
Sinh vật học
|
학비
|
Học phí
|
지리
|
Địa lý
|
장학금
|
Học bổng
|
역사
|
Lịch sử
|
교복
|
Đồng phục
|
컴퓨터 공학
|
Khoa học máy tính
|
연구생
|
Nghiên cứu sinh
|
공민/국민
|
Công dân
|
교환학생
|
Học sinh trao đổi
|
체육
|
Thể dục
|
담임선생
|
Giáo viên chủ nhiệm
|
체육관
|
Nhà thể dục
|
예술
|
Nghệ thuật
|
운동하다
|
Tập thể dục
|
퇴학생
|
Học sinh bị đuổi học
|
인문과학 |
Khoa học nhân văn
|
자연과학
|
Khoa học tự nhiên
|
공학과학 |
Khoa kỹ thuật công nghiệp
|
산업대학 |
Đại học công nghiệp
|
Chủ đề liên quan đến trường học có quá nhiều từ mới phải không ạ.
Mỗi ngày 1 chủ đề học và thực hành các bạn sẽ nắm bắt được nhiều hơn . Chúc các bạn học và vận dụng được nhiều trong cuộc sống
'modoo > 교육관련' 카테고리의 다른 글
관광 관련 단어 - Từ vựng liên quan đến du lịch trong tiếng hàn (0) | 2021.12.18 |
---|---|
날씨,계절 관련 단어 - Từ mới liên quan đến thời tiết và các mùa trong năm (0) | 2021.12.18 |
일상 소통 영어 - Daily communication in English (0) | 2021.12.15 |
메리 크리스마스 - Merry Christmas - Lễ giáng sinh (0) | 2021.12.15 |
가정에서 물건 관련 단어 - Từ vựng liên quan đến các đồ dùng trong nhà (0) | 2021.12.13 |