xin chào các bạn~~~^^
Tôi xin giới thiệu tiếp một số từ mới liên quan đến du lịch trong tiếng hàn. Khi đi thăm quan ở trong nước hay ở nước ngoài đều cần biết các từ vựng cơ bản để nói chuyện.
Học nhiều từ vựng sẽ giúp các bạn có thêm nhiều kiến thức để giao tiếp và ai muốn thi topic thì no lại càng cần thiết hơn
관광 관련 단어 (Từ vựng liên quan đến du lịch trong tiếng hàn) |
|||
https://gumin.tistory.com | |||
Tiếng Hàn - 한국어 | Tiếng Việt | Tiếng Hàn - 한국어 | Tiếng Việt |
관광 | Thăm quan du lịch | 바다 / 항구 | Biển / Cảng |
관광객 | Khách du lịch | 국립공원 | Công viên quốc gia |
관광국가 | Nước du lịch | 기차 | Tàu hỏa |
관광단, 관광단체 | Đoàn du lịch | 호텔 | Khách sạn |
관광버스 | Xe buýt du lịch | 박물관 | Bảo tàng |
관광비 | Phí du lịch | 독립궁 | Dinh độc lập |
관광안내소 | Điểm hướng dẫn du lịch | 해수욕장 | Bãi tắm |
관광안내원 | Hướng dẫn du lịch | 산 / 등산하다 | Núi / Leo núi |
관광열차 | Tàu du lịch | 휴양지 | Điểm nghỉ dưỡng |
여행 | Du lịch | 야외 | Dã ngoại |
여행비 | Chi phí du lịch | 배낭여행 | Du lịch ba lô |
관광지 | Điểm du lịch | 역 | Ga |
관광지도 | Bản đồ du lịch | 보관소 | Chỗ gửi đồ |
여행계획 | Kế hoạch du lịch | 비행기표 | Vé máy bay |
여행사 | Công ty du lịch | 왕복표 | Vé khứ hồi |
오른쪽으로 가다 | Rẽ phải | 편도표 | Vé một chiều |
왼쪽으로 가다 | Rẽ trái | 국제선 | Tuyến quốc tế |
예약하다 | Đặt trước | 국내선 | Tuyến nội địa |
선택하다 | Lựa chọn | 차표 | Vé xe |
경찰서 | Đồn cảnh sát | 비행취소 / 미루다 | Chuyến bay bị hủy / hoãn |
병원 | Bệnh viện | 여권 | Hộ chiếu |
횡단보도 | Vạch kẻ đường | 짐을 찾다 | Tìm hành lý |
국토순례 | Du lịch xuyên đất nước | 비자 | Visa |
환전하다 | Đổi tiền | 슈퍼마켓 | Siêu thị |
면세점 | Cửa hàng miễn thuế | 지하철 | Tàu điện ngầm |
보험 | Bảo hiểm | 택시 | Taxi |
지도 | Bản đồ | 사우나 | Nhà tắm hơi |
숙박 | Nhà trọ | 대사관 | Đại sứ quán |
숙박비 | Phí nhà trọ | 짐을풀다 | Mở hành lý |
여행가 | Nhà lữ hành, nhà du lịch | 수화물 | Hành lý xách tay |
여행가방 | Túi sách du lịch | 입국하다 | Nhập cảnh |
여행가이드 | Hướng dẫn du lịch | 출국하다 | Xuất cảnh |
Chúc các bạn thành công
'modoo > 교육관련' 카테고리의 다른 글
색갈 and 꽃 관련 단어 - Từ vựng về màu sắc và các loại hoa (0) | 2021.12.18 |
---|---|
음식 관련 단어 - Từ vựng về ẩm thực trong tiếng hàn (0) | 2021.12.18 |
날씨,계절 관련 단어 - Từ mới liên quan đến thời tiết và các mùa trong năm (0) | 2021.12.18 |
학교에서 관련 단어 - Từ vựng liên quan trong trường học bằng tiếng hàn (0) | 2021.12.15 |
일상 소통 영어 - Daily communication in English (0) | 2021.12.15 |