본문 바로가기

modoo/교육관련

색갈 and 꽃 관련 단어 - Từ vựng về màu sắc và các loại hoa

Xin chào các bạn ~~!!

 

Hôm nay tôi lại giưới thiệu thêm một số từ mới về màu sắc và các loại hoa . Các loại hoa ở hàn cũng có rất nhiều loại hoa mà ở Việt nam mình cũng có , và có một số từ cách phát âm nó cũng gần giống tiếng hàn cho nên các bạn sẽ nhớ nhanh hơn nhiều các lĩnh vực khác 

 

 

색갈 and 꽃 관련 단어 - Từ vựng về các loại hoa
      https://gumin.tistory.com/
Tiếng Hàn - 한국어 Tiếng Việt Tiếng Hàn - 한국어 Tiếng Việt
무색의 Không màu 장밋빛 Hồng nhạt
은백색 Màu sáng chói 청록색 Màu lam
빨간색 / 붉은색 Màu đỏ 갈색 / 밤색 Màu nâu
심홍색 Đỏ tươi 보라색 Màu tím
주홍색 Đỏ chói 회색 Màu xám
검정색 / 까만색 Màu đen 파란색/청색/ 푸른색 Xanh nước biển
하얀색 / 흰색 Màu trắng 은색 Màu bạc
노란색 / 황색 Màu vàng 금색 Màu vàng
주황색/ 오렌지색 Màu da cam 색깔이 진하다 Màu đậm
암녹색 Màu xanh lá cây 색깔이 연하다 Màu nhạt
초록색 / 녹색 Màu xanh lá 색깔이 어둡다 Màu tối
분홍색 Màu hồng  색깔이 밝다 Màu sáng
동백 hoa trà mi 개나리 hoa chuông vàng
국화 hoa cúc 금잔화 hoa cúc vạn thọ
나리 hoa huệ 나팔꽃 hoa loa kèn
난초 hoa lan 달리아 thược dược
도라지 꽃 hoa chuông 들국화 cúc dại
등꽃 hoa đậu tía 라일락 tử đinh hương
매화 hoa mai 맨드라미 hoa mào gà
목화 hoa bông vải 목련화 hoa mộc liên
무궁화 hoa dâm bụt, quốc hoa Hàn Quốc 민들레 bồ công anh
백일홍 bách nhật hồng 백합 bách hợp
벚꽃 hoa anh đào 봉선화  hoa bóng nước
수선화 thủy tiên hoa vàng 연꽃  hoa sen
월계수  nguyệt quế 유채꽃 hoa cải
은방울꽃  hoa lan chuông 장미꽃 hoa hồng
제비꽃 hoa violet, hoa bướm 해당화 hoa hải đường
해바라기  hướng dương 모란 Hoa mẫu đơn
함박꽃  Mẫu đơn 매화꽃,살구꽃  Hoa mai
선인장꽃 Hoa xương rồng 프랜지페인 Hoa sứ
철죽 Hoa đỗ quyên 수련 Hoa súng

Từ mới về các loại hoa và màu sắc thì thực sự là 1 chủ để rất rộng , từ mới thì cũng rất là nhiều luôn. Hôm nào có thời gian mình lại làm thêm một bài nữa đăng lên cho mọi người cùng tham khảo 

 

Chúc các bạn thành công trên con đường học vấn