본문 바로가기

modoo/교육관련

날씨,계절 관련 단어 - Từ mới liên quan đến thời tiết và các mùa trong năm

Xin chào các bạn

 

Hôm nay tôi giới thiệu cho các bạn một số từ mới liên quan đến thời tiết và các mùa trong năm trong tiếng hàn . 

Hy vong bài viết này sẽ giúp các bạn biết thêm một số từ mới và vận dụng nó để nói được thành một câu văn hoàn chỉnh 

 

 

날씨 - 계절 관련 단어
(Từ mới liên quan đến thời tiết, các mùa trong năm)



https://gumin.tistory.com
Tiếng Hàn- 한국어                 Tiếng Việt                                 Tiếng Hàn -  한국어           Tiếng Việt
날씨/천후/일기 Thời tiết 초설 Tuyết đầu mùa
기후/천기 Khí hậu 봄눈/춘설 Tuyết mùa xuân
청천 Thời tiết tốt 적설 Tuyết phủ
악천후 Thời tiết xấu 눈발서다 Sắp có tuyết
좋다 Tốt 백설 Tuyết trắng
나쁘다 Xấu 열대 Nhiệt đới
맑다 Thời tiết trong lành 열대 저기압 Áp thấp nhiệt đới
밝다 Sáng 아열대 Cận nhiệt đới
일기예보 Dự báo thời tiết 온대 Ôn đới
폭염 Thời tiết nóng 온대 저기압 Áp thấp ôn đới
전천후 Mọi điều kiện thời tiết 적도 Xích đạo
날씨가 카랑카랑하다 Thời tiết đẹp 난류 Dòng hải lưu nóng
염천 Khí hậu nóng bức 한류 Dòng hải lưu lạnh
구름 Mây 영향을 주다 Gây ảnh hưởng
구름이 흩어지다 Mây tan 난류/우량 Lượng mưa
구름이 끼다 Mây dày 기상관측소 Trạm khí tượng
흐림 Trời có mây 일교차 Độ chênh lệch trong ngày (độ ẩm, nhiệt độ)
바람 Gió 연교차 Độ chênh lệch trong năm (độ ẩm, nhiệt độ)
강풍 Gió to 계절 Mùa
바람이 불다 Gió thổi 여름 Mùa hè
Mưa 첫여름 Đầu hạ
강우 Mưa to 중복 Thời gian nóng nhất trong năm
장마철 Mùa mưa 겨울 Mùa đông
비가 멈추다 Tạnh mưa 따뜻하다 Ấm áp
이슬비/보슬비 Mưa phùn 햇살/빛 Ánh sáng
태풍 Bão 태양 Mặt trời
폭풍우 Bão ( mưa+ gió) 습도 Độ ẩm
홍수 Lũ lụt 건조하다 Khô hanh
가뭄 Hạn hán 안개 Sương mù
천둥 Sấm 짙은 안개 Sương mù dày
번개 Sấm sét, tin sét đánh 공기 Không khí
시원하다 Mát mẻ 찬바람 Không khí lạnh
춥다 Lạnh 축축한 공기 Không khí ẩm
덥다 Nóng 공기압력 Áp suất không khí
얼다 Cóng (bộ phận thân thể) 온도 Nhiệt độ
첫추위 Rét đầu mùa 회오리바람 Cơn gió lốc
Tuyết 가을 Mùa thu
눈이 내리다 Tuyết rơi 분위기 Bầu không khí
눈이 녹다 Tuyết tan 이슬/서릿발 Sương
제설차 Xe quyét tuyết 하늘 Trời
4 계절 4 mùa 가을비 Mưa thu
영하 Nhiệt độ âm Mùa xuân
비가 오락가락하다 Mưa lác đác 가을바람 Gió thu

 

Chúc các bạn thành công trên con đường học vấn