Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các hoạt động diễn ra trong buổi sáng
기본적으로 자주 쓰는 단어들이 다양하게 표현할수있습니다. 아침에 일어나는 활동들이 영어로 표현, 베트남어로 표현 , 한국어로 표현 하세요
Tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Wake up! | thức dậy nào! |
Wash your face | Rửa mặt đi. |
Brush your teeth! | Hãy đánh răng đi nào! |
Take a shower | Đi tắm |
Get dressed | Thay áo quần |
Take off your coat | Cởi áo khoác |
Make up | Trang điểm |
Wear perfume | Xịt nước hoa |
Have breakfast | Ăn bữa sáng |
Go to school | Đi học |
Go by bus | Đi xe buýt |
Vocabulary in english | 한국말 뜻 |
Wake up! | 일어나다 |
Wash your face | 세수하다 |
Brush your teeth! | 이빨 닦아요, 양치질하세요 |
Take a shower | 샤워하다 |
Get dressed | 옷을 입다 |
Take off your coat | 옷을 벗다 |
Make up | 화장 |
Wear perfume | 향수를 뿌리다 |
Have breakfast | 아침 식사하다 |
Go to school | 학교에 가다 |
Go by bus | 버스를 타다 |
매일매일 복습하면서 영어든 베트남어든 한국어든 잘 할수 있습니다
Luyện tập hằng ngày sẽ giúp các bạn nhớ nhanh hơn và giao tiếp thành thạo hơn
Chúc các bạn thành công trên con đường học vấn
'modoo > 교육관련' 카테고리의 다른 글
날씨,계절 관련 단어 - Từ mới liên quan đến thời tiết và các mùa trong năm (0) | 2021.12.18 |
---|---|
학교에서 관련 단어 - Từ vựng liên quan trong trường học bằng tiếng hàn (0) | 2021.12.15 |
메리 크리스마스 - Merry Christmas - Lễ giáng sinh (0) | 2021.12.15 |
가정에서 물건 관련 단어 - Từ vựng liên quan đến các đồ dùng trong nhà (0) | 2021.12.13 |
직업 관련 단어 - TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN NGHỀ NGHIỆP (0) | 2021.12.13 |