본문 바로가기

modoo/교육관련

일상 소통 영어 - Daily communication in English

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các hoạt động diễn ra trong buổi sáng

기본적으로 자주 쓰는 단어들이 다양하게 표현할수있습니다. 아침에 일어나는 활동들이 영어로 표현, 베트남어로 표현 ,  한국어로 표현 하세요

Tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
Wake up! thức dậy nào! 
Wash your face Rửa mặt đi.
Brush your teeth! Hãy đánh răng đi nào!
Take a shower Đi tắm
Get dressed Thay áo quần
Take off your coat Cởi áo khoác
Make up Trang điểm
Wear perfume  Xịt nước hoa
Have breakfast Ăn bữa sáng
Go to school Đi học
Go by bus Đi xe buýt
Vocabulary in english 한국말 뜻
Wake up! 일어나다 
Wash your face 세수하다
Brush your teeth! 이빨 닦아요, 양치질하세요 
Take a shower 샤워하다
Get dressed 옷을 입다
Take off your coat 옷을 벗다
Make up 화장
Wear perfume  향수를 뿌리다
Have breakfast 아침 식사하다
Go to school 학교에 가다
Go by bus 버스를 타다 

매일매일 복습하면서 영어든 베트남어든 한국어든 잘 할수 있습니다

 

Luyện tập hằng ngày sẽ giúp các bạn nhớ nhanh hơn và giao tiếp thành thạo hơn 

 

Chúc các bạn thành công trên con đường học vấn