본문 바로가기

modoo/교육관련

메리 크리스마스 - Merry Christmas - Lễ giáng sinh

Còn mấy ngày nữa là đến giáng sinh rùi tranh thủ học ít từ vựng mang ra chém gió nào 

크리스마스 얼마 안 남았네요.  크리스마스 관련 영어랑 베트남어  같이 공부합시다

영어를 좋아하는사람이 있고 베트남어 좋아하는 사람도 있을텐데 

그래서 같이 올립니다

 

크리스마스 날 Christmas Day Ngày giáng sinh
크리스마스 밤(12월24일) Christmas Eve Đêm giáng sinh ngày 24/12
크리스마스 케이크 Christmas cake Bánh giáng sinh
크리스마스 카드 Christmas Card Thiệp giáng sinh
크리스마스 노래 Christmas carol Bài hát giáng sinh
크리스마스 선물 Christmas present Quà giáng sinh
크리스마스 소나무 Christmas tree Cây thông 
크리스마스 다음날 Boxing day Ngày sau giáng sinh
예수 탄생하는날 Nativity Ngày sinh của chúa Giê-su
소나무 장식물 Ornament Đồ trang trí cây thông
썰매차 Sled Xe trượt tuyết
Bell Chuông 
순록 Reindeer Tuần lộc
양조 Candle Nến
눈사람 Snowman Người tuyết 
선물 Gift = present Món quà
파티 Feast Bữa tiệc
굴뚝 Chimney Ống khói
산타클로스 Santa Claus:  Ông già noel
칠면조 Turkey Gà tây
눈꽃 Snowflake Bông tuyết
홍백색 가락엿 Candy cane Kẹo hình cây gậy
천사 Angel Thiên thần
화환 ( 크리스마스 때문에 장식으로 거는 화환)  Wreath Vòng hoa Giáng sinh
스카프 Scarf Khăn quàng
꼬마전구(크리스마스 장식용) Fairy Light Dây đèn
장식용 반짝이 조각 Tinsel Dây kim tuyến
벽난로 Fireplace Lò sưởi
장작 Firewood Củi

지금은 영어를 필수라서 어려분도 열심히 공부하세요. 저도 한국어를 열공하고있으니까 예쁘게 봐주시면 감사하겠습니다 

Bây giờ tiếng anh là ngôn ngữ bắt buộc nên các bạn gắng học chăm chỉ vào sau này muốn đi xin việc ở đâu cũng sẽ dễ dàng hơn rất nhiều

 

Chúc các bạn luôn thành công trên mọi lĩnh vực