본문 바로가기

modoo/교육관련

가정에서 물건 관련 단어 - Từ vựng liên quan đến các đồ dùng trong nhà

Từ vựng liên quan đến các đồ dùng trong nhà. Mỗi ngày các bạn nên học khoảng 10 từ mới và luyện đi luyện lại hàng ngày các bạn sẽ có 1 vốn từ vựng khổng lồ 

 

 

TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN NGHỀ NGHIỆP
가정에서 물건 관련 단어
       
Tiếng Hàn- 한국말 Tiếng Việt Tiếng Hàn - 한국말 Tiếng Việt
창문 Cửa sổ 가스 Bếp ga
책장 Tủ sách 편지함 Hòm thư
Cửa 소파 Sofa
전화 Điện thoại 부엌 Bếp
쓰레기통 Thùng rác 카페트 Thảm
열쇠 Chìa khóa 에어컨 Điều hòa
형광등 Đèn huỳnh quang 안락의지 Ghế bành
책상 Bàn đọc sách 잔디 깎이 기계 Máy cắt cỏ
식탁 Bàn ăn 물뿌리개 Bình tưới nước
Hoa 배수관 Ống thoát nước
세탁기 Máy giặt 화면 Màn hình
커튼 Rèm cửa sổ 장갑 Găng tay
거울 Gương 석쇠 Bếp than
차고 Nhà xe 연탄 Than
옷장 Tủ quần áo 긴 의자 Ghế dài
침대 Giường 작업용 장갑 Găng tay lao động
Tường 모종삽 Cái bay
의자 Ghế 공구 창고 Nhà kho
냉장고 Tủ lạnh 헤지 가위 Kéo cắt cỏ
Chuông cửa Xẻng
천장 선풍기 Quạt trần 안락의자 Ghế sôfa
천장 Trần 원격 조종 Điều khiển từ xa
Tường 텔레비전 Tv
액자 Khung ảnh 붙박이 장 Hốc tường
그림 Bức tranh 스테레오 시스템 Dàn stereo
꽃병 Bình hoa 스피커 Loa
벽난로 선반 Bệ trên lo sưởi 젓가락 đũa
벽난로 Lò sưởi 이불 chăn
Lửa 메트리스 Đệm
통나무 Tấm chắn 옷걸리 móc treo quần áo
난간 Lan can 커피 테이블 Bàn uống cafe
계단 Cầu thang 전등갓 Cái chụp đèn
단계 Bậc thang 램프 Đèn
책상 Bàn 작은 테이블 Bàn nhỏ
카펫 Thảm trải sàn 도자기 Đồ sứ
피처 Bình 도자기 찬장 Tủ đựng đồ sứ
포도주 잔 Ly rượu 의자 Ghế
물유리 Ly nước 커피 병 Bình café
식탁 Bàn ăn 찻주전자 Ấm trà
숫가락 Muỗng Tách trà
후추병 Lọ tiêu 은그릇 Bộ dao nĩa
소금병 Lọ muối 설탕 그릇 Chén đựng đường
빵과 버터 플레이트 Đĩa đựng bánh mì và bơ 아이스크림 Kem
냅킨 Khăn ăn 샐러드 접시 Bát đựng salad
Dao 불꽃 Ngọn lửa
식탁보 Khăn bàn 양초 Nến
촛대 Chân nến 식탁보 Khăn trải bàn
소주 Rượu Cốc
커피잔 Ly 냅킨 Khăn ăn
맥주 Bia 접시 Đĩa
식기 세척기 Máy rửa chén 냉장고 Tủ lạnh
접시 배수구 Rổ đựng chén 냉동 Tủ đông
찜통 Khay hấp 얼음 쟁반 Khay đá
깡통 따개 Đồ mở hộp 캐비닛 Ngăn tủ
프라이팬 Chảo rán 전자렌지 Lò vi sóng
병따개 Đồ mở chai 믹싱 볼 Bát trộn
소쿠리 Ly lọc 밀방망이 Đồ cán bột
냄비 Cái xoong 도마, 도매 Thớt
뚜껑 Nắp 조리대 Bàn bếp
주방세제 Nước rửa chén 찻주전자 Ấm pha trà
수세미 Miếng rửa chén Lửa bếp
믹서기 Máy xay sinh tố 난로 Bếp sưởi
냄비 Nồi 커피 메이커 Máy pha cafe
찜통 Nồi hầm 전자렌지 Lò nướng
깡통 Hộp băng kim loại 그릴 Ngăn nướng
토스터 Máy nướng bánh mì 후라이팬 Chảo
로우스트 팬 Khay nướng 믹스 Máy ép nước trái cây
행주 Khăn lau 냄비 Nồi
걸이 Móc 휴지, 화장지 Khăn giấy
옷걸이 Móc quần áo 머리판 Đầu bảng
옷장 Tủ quần áo 베개 Gối
보석 상자 Hộp nữ trang 매트리스 Nệm
거울 Gương 침대 Giường
Lược 목도리 khăn quàng cổ
솔빗 Lược trải đầu 침대 덮개, 커버 Ga trải gường
자명종 Đồng hồ báo thức 침대받침 Chân giuờng
화장대 Bàn trang điểm 전등 스위치 Công tắc đèn
커튼 Màn Dây
에어컨 Điều hòa không khí 침실용 탁자 Bàn để đèn ngủ
블라인드 Rèm 매트 Thảm
Tầng 정리장 Ngăn kéo để đồ

 

 

Chúc các bạn buổi tối vui vẻ và hạnh phúc