본문 바로가기

modoo/교육관련

직업 관련 단어 - TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN NGHỀ NGHIỆP

Hôm nay tối giới thiệu 1 chút về từ vựng liên quan đến nghề nghiệp trong tiếng hàn . Những bạn mới bắt đầu tiếp xúc với tiếng hàn cần biết những từ vựng cơ bản này

 

 

TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN NGHỀ NGHIỆP
직업 관련 단어
      https://gumin.tistory.com/
Tiếng Hàn- 한국말 Tiếng Việt Tiếng Hàn - 한국말 Tiếng Việt
회사원 Nhân viên công ty 공무원 Nhân viên công chức
은행원 Nhân viên ngân hàng 관광안내원 Hướng dẫn viên du lịch
선생님 Giáo viên 주부 Nội trợ
의사 Bác sĩ 약사 Dược sĩ
운전기사 Lái xe 경찰관 Cảnh sát
영화배우 Diễn viên điện ảnh 교통 경찰관 Cảnh sát giao thông
가수 Ca sỹ 선수 Cầu thủ
유모 Bảo mẫu 대통령 Tổng thống
군인 Bộ đội 공증인 Công chứng viên
웨이터 Bồi bàn nam 노동자, 근로자 Người lao động
웨이트리스 Bồi bàn nữ 감독 Đạo diễn
경리사원 nhân viên kế toán 요리사 Đầu bếp
유치원 mẫu giáo 가정교사 Gia sư
화가 Hoạ sĩ 회장 Tổng giám đốc
교수 Giáo sư 사장 Giám đốc
교장 Hiệu trưởng 부장 Phó giám đốc
초등학생 Học sinh cấp 1 안내원 Hướng dẫn viên
중학생 Học sinh cấp 2 삼림감시원, 삼림관리 Kiểm lâm
고등학생 Họ sinh cấp 3 택시 기사 Người lái taxi
학생 Học sinh 컴퓨터프로그래머 Lập trình viên máy tính
변호사 Luật sư 경비원 Nhân viên bảo vệ
판매원 Nhân viên bán hàng 우체국사무원 Nhân viên bưu điện
진행자 Người dẫn chương trình 여행사직원 Nhân viên công ty du lịch
문지기 Người gác cổng 기상요원 Nhân viên dự báo thời tiết
가정부,집사 Người giúp việc 배달원 Nhân viên chuyển hàng
모델 Người mẫu 회계원 Nhân viên kế toán
과학자 Khoa học gia 부동산중개인 Nhân viên môi giới bất động sản
문학가 Nhà văn 은행원 Nhân viên ngân hàng
악단장 Nhạc trưởng 접수원 Nhân viên tiếp tân
사진작가 Nhiếp ảnh gia 상담원 Nhân viên tư vấn
농부 Nông dân 공장장 Quản đốc
어부 Ngư dân 파출부 Quản gia
비행기조종사 Phi công 대학생 Sinh viên
기자 Phóng viên, nhà báo 작가 Tác giả
운전사 Tài xế 재단사 Thợ may
이발사 Thợ cắt tóc 갱내부 Thợ mỏ
꽃장수 Thợ chăm sóc hoa 목수 Thợ mộc
사진사 Thợ chụp ảnh 페인트공 Thợ sơn
전기기사 Thợ điện 수리자 Thợ sửa chữa
인쇄공 Thợ in 정비사 Thợ sửa máy
보석상인 Thợ kim hoàn 배관공 Thợ sửa ống nước
안경사 Thợ kính mắt 미용사 Thợ làm tóc, vẽ móng tay…
제빵사 Thợ làm bánh 통역사 Người thông dịch
원예가[사], 정원사 Thợ làm vườn 비서 Thư kí
총리 Thủ tướng 연수생 Tu nghiệp sinh
선장 Thuyền trưởng 석사 Thạc sĩ
박사 Tiến sĩ 유학생 Du học sinh
아나운서 Phát thanh 철근공 Thợ sắt
간호사 Y tá 소방관 Lính cứu hoả
대통령 Tổng thống 작곡가 Nhạc sĩ
국회회원 Thành viên quốc hội 도예가 Nghệ nhân làm gốm
연예인 Nghệ sĩ 성우 Người lồng tiếng
번역가 Biên dịch viên 팀장 Trưởng nhóm