CÁC QUY TẮC BIẾN ÂM TRONG TIẾNG HÀN - PHẢI GHI NHỚ!
------------------
1- khi âm cuối là ㄱ, mà âm tiếp theo là ㅁ,ㄴ thì ㄱ thành ㅇ
VD:- 먹는___[ 멍는 ]
VD:- 한국말___[ 한궁말 ]
2- khi âm cuối là ㅂ, mà âm tiếp theo là ㅁ,ㄴ thì ㅂ thành ㅁ
VD:- 입니다___[ 임니다 ]
VD:- 십만___[ 심만 ]
3- khi âm cuối là ㄷ, mà âm tiếp theo là ㅁ,ㄴ thì ㄷ thành ㄴ
VD:- 있는___[ 인는 ]
VD:- 맞는___[ 만는 ]
4- khi âm cuối là ㄱ, mà âm tiếp theo là ㅎ thì ㄱ thành ㅋ
VD:- 먹히___[ 머키]
VD:- 밝히___[ 발키]
5- khi âm cuối là ㅂ, mà âm tiếp theo là ㅎ thì ㅂ thành ㅍ
VD:- 입학___[ 이팍 ]
VD:- 좁히___[ 조피]
6- khi âm cuối là ㄹ, mà âm tiếp theo là ㄹ, thì ㄹ đầu sẽ thành”L”
VD:- 몰라___[ 모라/ môl la]
VD:- 길래___[ 기래/ kil le]
7- khi âm cuối là ㅎ, mà âm tiếp theo là ㄱ thì ㄱ thành ㅋ
VD:- 놓고___[ 노코 ]
VD:- 많고___[ 만코 ]
8- khi âm cuối là ㅎ, mà âm tiếp theo là ㄷ thì ㄷ thành ㅌ
VD:- 좋던___[ 조턴 ]
VD:- 따뜻하다__[ 따뜨타다 ]
9- khi âm cuối là ㅈ, mà âm tiếp theo là ㅎ thì ㅎ thành ㅊ
VD:- 앉히___[ 안치 ]
VD:- 맞히___[ 마치 ]
10- khi âm cuối là ㅎ, mà âm tiếp theo là ㅈ thì ㅈ thành ㅊ
VD:- 쌓지___[ 싸치 ]
VD:- 닳지___[ 달치 ]
11- khi âm cuối là ㄷ, mà tiếp theo là 이 thì 이 thành 지
VD:- 굳이___[ 구지 ]
VD:- 맏이___[ 마지 ]
12- khi âm cuối là ㅌ, mà âm tiếp theo là 이 thì 이 thành 치
VD:- 같이___[ 가치 ]
VD:- 붙이다___[ 부치다 ]
13- khi âm cuối là ㄱ,ㄷ,ㅂ mà âm tiếp theo là ㄱ thì ㄱ thành ㄲ
VD:- 꽂고___[ 꼳꼬 ]
VD:- 덮개___[ 덥깨 ]
14- khi âm cuối là ㄱ,ㄷ,ㅂ mà âm tiếp theo là ㄷ thì ㄷ thành ㄸ
VD:- 있다___[ 읻따 ]
15- khi âm cuối là ㄱ,ㄷ,ㅂ mà âm tiếp theo là ㅂ thì ㅂ thành ㅃ
VD:- 국밥____[ 국빱 ]
16- khi âm cuối là ㄱ,ㄷ,ㅂ mà âm tiếp theo là ㅅ thì ㅅ thành ㅆ
VD:- 학생____[ 학쌩 ]
17- khi âm cuối là ㄱ,ㄷ,ㅂ mà âm tiếp theo là ㅈ thì ㅈ thành ㅉ
VD:- 값지___[ 갑찌 ]
18- khi âm cuối là ㄹ, mà âm tiếp theo là ㄷ thì ㄷ thành ㄸ
VD:- 길둥___[ 길뚱 ]
19- khi âm cuối là ㄹ, mà âm tiếp theo là ㄱ thì ㄱ thành ㄲ
VD:- 할것___[ 할껏 ]
20- khi âm cuối là ㄹ, mà âm tiếp theo là ㅂ thì ㅂ thành ㅃ
VD:- 할바___[ 할빠 ]
21- khi âm cuối là ㄹ, mà âm tiếp theo là ㅅ thì ㅅ thành ㅆ
VD:- 일시___[ 일씨 ]
22- khi âm cuối là ㄹ, mà âm tiếp theo là ㅈ thì ㅈ thành ㅉ
VD:- 물지___[ 물찌 ]
23- khi âm cuối là ㅁ,ㅇ mà âm tiếp theo là ㄹ thì ㄹ thành ㄴ
VD:- 승리___[ 승니 ]
VD:- 침략___[ 침냑 ]
24- khi âm cuối là ㄱ, mà âm tiếp theo là ㄹ, thì ㄱ thành ㅇ, ㄹ thành ㄴ
VD:- 국립___[ 궁닙 ]
VD:- 백리___[ 뱅니 ]
25- khi âm cuối là ㅂ, mà âm tiếp theo là ㄹ thì ㅂ thành ㅁ, ㄹ thành ㄴ
VD:- 협력___[ 혐녁 ]
VD:- 급료___[ 금뇨 ]
26- khi âm cuối là ㄴ, mà âm tiếp theo là ㄹ thì ㄴ thành ㄹ
VD:- 신라___[ 실라 ]
VD:- 천리___[ 철리 ]
27-khi âm cuối là ㄹ, mà âm tiếp theo là ㄴ thì ㄴ thành ㄹ
VD:- 물난리___[ 물란리 ]
VD:- 줄넘___[ 줄럼 ]
'modoo > 교육관련' 카테고리의 다른 글
Ngữ pháp trong tiếng Hàn (0) | 2022.12.06 |
---|---|
Từ vựng trong tiếng hàn p2 (0) | 2022.12.06 |
Từ vựng tiếng Hàn (0) | 2022.12.06 |
여행 관련 단어 - Từ mới về ngành du lịch( bổ sung) (2) | 2022.01.08 |
Từ mới và mẫu câu hỏi đáp về sở thích (0) | 2021.12.31 |