Xin chào các bạn
Hôm nay tôi giới thiệu thêm 1 số từ mới về du lịch trong tiếng hàn.
Chúng ta học tiếng Hàn với nhiều mục đích, trong đó nhiều bạn có mục đích dùng để đi du lịch, có nhiều bạn học tiếng hàn để làm hướng dẫn viên du lịch. Từ vựng tiếng Hàn về du lịch có nhiều từ với các chủ đề khác nhau do đó khi học danh sách những từ vựng này bạn không chỉ nói về du lịch mà có thể liên kết để nói về sở thích, các điểm đến du lịch …
STT | 한국말 | Tiếng việt | STT | 한국말 | Tiếng việt |
1 | 여행 | Du lịch | 36 | 야경을 보다 | ngắm cảnh đêm |
2 | 쵤영하다 | Quay phim, chụp ảnh | 37 | 여객 | lữ khách |
3 | 찍다 | chụp ảnh | 38 | 시내관광 | tham quan trong nội thành |
4 | 사진 | ảnh | 39 | 숙박비 | tiền phòng trọ |
5 | 흑백사진 | ảnh đen trắng | 40 | 숙박 | phòng trọ |
6 | 칼라사진 | ảnh màu | 41 | 배낭여행 | đi du lịch ba lo |
7 | 확대사진 | ảnh phóng đại | 42 | 밤낚시 | câu cá đêm |
8 | 인물사진 | ảnh nhân vật | 43 | 바다낚시 | câu cá ngoài biển |
9 | 작품사딘 | ảnh tác phẩm | 44 | 낚시대 | cần câu cá |
10 | 예술사진 | ảnh nghệ thuật | 45 | 민물낚시 | câu cá nước ngọt |
11 | 인화하다 | phóng ảnh | 46 | 낚시하다 | câu cá |
12 | 인화지 | giấy phóng ảnh | 47 | 미끼 | mồi câu |
13 | 쇼핑하다 | mua sắm | 48 | 물고기 | cá |
14 | 구경하다 | Ngắm cảnh | 49 | 등산 | leo núi |
15 | 놀어가다 | Đi chơi | 50 | 등산화 | giầy leo núi |
16 | 등산 | Leo núi | 51 | 등산장비 | thiết bị leo núi |
17 | 휴양지 | nơi nghỉ dưỡng | 52 | 등산양말 | tất leo núi |
18 | 해외여행 | du lịch nước ngoài | 53 | 등산복 | quần áo leo núi |
19 | 해외관광 | du lịch trong nước | 54 | 등산모 | mũ leo núi |
20 | 해수욕장 | bãi tắm biển | 55 | 등산객 | khách leo núi |
21 | 전쟁방물관 | viện bảo tàng chiến tranh | 56 | 동물원 | sở thú |
22 | 왕궁 | cung vua | 57 | 사진 | ảnh |
23 | 입질하다 | cắn câu | 58 | 단체사진 | ảnh tập thể |
24 | 유람하다 | thăm quan | 59 | 독립궁 | Dinh độc lập |
25 | 외국인관광객 | khách nước ngoài | 60 | 기자여행 | du lịch tàu hỏa |
26 | 역광 | ánh sáng ngược | 61 | 국토순례 | chuyến đi xuyên đất nước |
27 | 여행자수표 | vé cho người du lịch | 62 | 국립공원 | công viên quốc gia |
28 | 여행자보험 | bảo hiểm cho người du lịch | 63 | 관광지 | điểm du lịch |
29 | 여행사 | công ty du lịch | 64 | 관광유람선 | thuyền du lịch |
30 | 여행기 | nhật ký du lịch | 65 | 관광열차 | tàu du lịch |
31 | 여행계획 | kế hoạch du lịch | 66 | 관광안내소 | điểm hướng dẫn du lịch |
32 | 여행객 | khách du lịch | 67 | 관광안내원 | nhân viên hướng dẫn du lịch |
33 | 여행비 | phí du lịch | 68 | 관광시설 | cơ sở vật chất du lịch |
34 | 여권사진 | ảnh hộ chiếu | 69 | 관광사업 | ngành du lịch |
35 | 여권 | hộ chiếu | 70 | 관광비 | phí du lịch |
Hôm nay với một số từ vựng bổ sung thêm về ngành du lịch trong tiếng hàn này tôi hi vọng bạn có thể kết hợp tốt hơn với những chủ đề phổ biến khác để có thể áp dụng cho những chuyến đi việc du lịch hoặc hướng dẫn du lịch …
Chúc bạn học tiếng Hàn thật tốt nhé!
'modoo > 교육관련' 카테고리의 다른 글
Từ vựng trong tiếng hàn p2 (0) | 2022.12.06 |
---|---|
Từ vựng tiếng Hàn (0) | 2022.12.06 |
Từ mới và mẫu câu hỏi đáp về sở thích (0) | 2021.12.31 |
Conversation in English - Những câu tiếp hàng ngày trong tiếp anh (0) | 2021.12.27 |
Conversation in english - Những câu giao tiếp hàng ngày trong tiếng anh (0) | 2021.12.27 |